Đang hiển thị: Việt Nam - Tem bưu chính (2010 - 2019) - 21 tem.
10. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: To Minh Trang chạm Khắc: Lithographie sự khoan: 13
2. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: Nguyen Du & Do Lenh Tuan chạm Khắc: Lithographie sự khoan: 13
23. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 13 Thiết kế: Vu Kim Lien chạm Khắc: Aucun (lithographie) sự khoan: 20
1. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: To Minh Trang & Atelier Design&etc chạm Khắc: Lithographie sự khoan: 13
5. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: Nguyễn Du, Kim Liên & Pisit Prasitthanadoon chạm Khắc: Lithographie sự khoan: 13
1. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: Nguyễn Du & Kim Liên chạm Khắc: Lithographie sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2862 | EAA | 3000D | Đa sắc | Aonyx cinerea | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2863 | EAB | 3000D | Đa sắc | Aonyx cinerea | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2864 | EAC | 4500D | Đa sắc | Aonyx cinerea | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 2865 | EAD | 8500D | Đa sắc | Aonyx cinerea | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 2862‑2865 | Block of 4 | 2,02 | - | 2,02 | - | USD | |||||||||||
| 2862‑2865 | 2,03 | - | 2,03 | - | USD |
24. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 sự khoan: 13
10. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: Nguyễn Du, Kim Liên & Pisit Prasitthanadoon sự khoan: 13 x 12¾
10. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 Thiết kế: Nguyễn Du, Kim Liên & Pisit Prasitthanadoon sự khoan: 13½ x 13¾
22. Tháng 11 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 sự khoan: 13
20. Tháng 12 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 Thiết kế: Nguyen Du chạm Khắc: Aucun (lithographie) sự khoan: 13½
